Danh sách học sinh thuộc các lớp năm học 2022-2023
Thứ ba - 23/08/2022 06:23
TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ |
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH LỚP 12A1 NĂM 2022-2023 |
|
|
|
|
|
STT |
LỚP CŨ |
Họ tên |
Ngày sinh |
ghi chú |
1 |
11A1 |
Kiều Thị Kim Ngân |
29/03/2005 |
|
2 |
11A1 |
Phan Phước Hiền |
10/07/2005 |
|
3 |
11A1 |
Nguyễn Quỳnh Thương |
10/04/2005 |
|
4 |
11A1 |
Điểu Xuân Hoàng |
06/03/2005 |
|
5 |
11A1 |
Phạm Thanh Ngân |
08/06/2005 |
|
6 |
11A1 |
Trương Thanh Hùng |
21/09/2005 |
|
7 |
11A1 |
Lư Hồng Phúc |
15/06/2005 |
|
8 |
11A1 |
Hứa Thị Ngọc Trang |
05/06/2005 |
|
9 |
11A1 |
Nguyễn Thị Minh Thư |
02/02/2005 |
|
10 |
11A1 |
Hoàng Thị Quỳnh Giang |
26/08/2005 |
|
11 |
11A1 |
Võ Dương Tiểu Thương |
19/05/2005 |
|
12 |
11A1 |
Trần Anh Tuấn |
07/07/2005 |
|
13 |
11A1 |
Phạm Như Quỳnh |
09/01/2005 |
|
14 |
11A2 |
Đỗ Trí Cường |
07/09/2005 |
|
15 |
11A1 |
Hoàng Ngọc Như Quỳnh |
20/02/2005 |
|
16 |
11A1 |
Nguyễn Thị Huế |
27/03/2005 |
|
17 |
11A1 |
Nguyễn Phan Thủy Tiên |
07/08/2005 |
|
18 |
11A1 |
Đỗ Thị Như Quỳnh |
13/08/2005 |
|
19 |
11A1 |
Nguyễn Thị Trúc Mai |
28/01/2005 |
|
20 |
11A1 |
Hoàng Trương Mỹ Hoa |
26/01/2005 |
|
21 |
11A1 |
Vũ Thị Thùy Trang |
27/12/2005 |
|
22 |
11A1 |
Điểu Thị Hương |
17/04/2004 |
|
23 |
11A2 |
Bùi Thị Duy Hòa |
25/02/2005 |
|
24 |
11A2 |
Đỗ Minh Nhật |
08/10/2005 |
|
25 |
11A1 |
Phạm Thị Thanh Thảo |
30/06/2005 |
|
26 |
11A2 |
Trần Ngọc Anh |
20/09/2005 |
|
27 |
11A1 |
Đỗ Xuân Thiện |
08/08/2005 |
|
28 |
11A1 |
Lê Hữu Nhật Linh |
26/07/2005 |
|
29 |
11A1 |
Nguyễn Thị Thúy Uyên |
30/03/2005 |
|
30 |
11A1 |
Nguyễn Minh Thư |
11/05/2005 |
|
31 |
11A1 |
Đặng Huy Lâm |
25/05/2005 |
|
32 |
11A2 |
Lê Thị Cẩm Tiên |
02/07/2005 |
|
33 |
11A1 |
Trịnh Quang Hòa |
31/05/2005 |
|
34 |
11A2 |
Vũ Bảo Giang |
26/09/2004 |
|
35 |
11A2 |
Nguyễn Doãn Hưng |
14/07/2005 |
|
36 |
11A1 |
Nguyễn Lê Nhật Huy |
29/06/2005 |
|
37 |
11A1 |
Nguyễn Duy Hiếu |
24/05/2005 |
|
38 |
11A1 |
Phạm Thị Như Ý |
16/02/2005 |
|
39 |
11A2 |
Bùi Thị Thu Hiền |
21/04/2005 |
|
40 |
11A1 |
Trịnh Thị Minh Huyền |
21/06/2005 |
|
DANH SÁCH LỚP 12A2 NĂM 2022-2023 |
|
|
|
|
|
STT |
LỚP CŨ |
Họ tên |
Ngày sinh |
ghi chú |
1 |
11A2 |
Hồ Thị Phương Thảo |
06/07/2005 |
|
2 |
11A2 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
18/08/2005 |
|
3 |
11A1 |
Trịnh Thị Tú Anh |
06/06/2005 |
|
4 |
11A1 |
Phạm Thị Thanh Vân |
09/11/2005 |
|
5 |
11A2 |
Hồ Thị Kiều Dung |
23/11/2005 |
|
6 |
11A2 |
Đỗ Thị Thu Hà |
16/04/2005 |
|
7 |
11A2 |
Trịnh Duy Thanh |
30/10/2005 |
|
8 |
11A1 |
Đỗ Văn Tuấn Anh |
30/01/2005 |
|
9 |
11A1 |
Nguyễn Minh Lâm |
04/12/2005 |
|
10 |
11A2 |
Vũ Thị Tuyết Mai |
30/05/2005 |
|
11 |
11A2 |
Vũ Bảo Trung |
26/09/2004 |
|
12 |
11A1 |
Nguyễn Hữu Tùng |
15/08/2005 |
|
13 |
11A2 |
Đỗ Thanh Thảo |
01/04/2005 |
|
14 |
11A1 |
Nguyễn Thanh Vũ |
17/07/2005 |
|
15 |
11A3 |
Nguyễn Công Hậu |
27/07/2005 |
|
16 |
11A2 |
Võ Hồng Gấm |
21/05/2005 |
|
17 |
11A1 |
Lê Thị Thu Thảo |
02/06/2005 |
|
18 |
11A2 |
Lê Nguyễn Thành Tiến |
29/01/2005 |
|
19 |
11A2 |
Huỳnh Nguyễn Ngọc Yến |
07/09/2005 |
|
20 |
11A1 |
Võ Văn Quyết |
05/05/2005 |
|
21 |
11A2 |
Hoàng Vũ Yến Nhi |
05/08/2005 |
|
22 |
11A2 |
Hồ Thị Tuyết Như |
12/09/2005 |
|
23 |
11A2 |
Nguyễn Thị Xuân Mai |
15/01/2005 |
|
24 |
11A2 |
Trần Minh Nghĩa |
15/05/2005 |
|
25 |
11A1 |
Hà Văn Trường Phú |
19/09/2005 |
|
26 |
11A2 |
Nguyễn Tiến Hải |
16/11/2005 |
|
27 |
11A2 |
Điểu Thị Khánh Vy |
05/12/2005 |
|
28 |
11A2 |
Nguyễn Thị Ánh Trúc |
20/12/2005 |
|
29 |
11A2 |
Vũ Văn Đạt |
22/08/2005 |
|
30 |
11A2 |
Nguyễn Thanh Luân |
06/09/2005 |
|
31 |
11A2 |
Nguyễn Phạm Hữu Hòa |
13/01/2005 |
|
32 |
11A2 |
Nguyễn Thị Thúy Vy |
02/07/2005 |
|
33 |
11A2 |
Vũ Minh Khang |
09/06/2005 |
|
34 |
11A3 |
Cao Văn Vũ |
07/05/2005 |
|
35 |
11A2 |
Trịnh Thị Thảo Nguyên |
27/06/2005 |
|
36 |
11A2 |
Nguyễn Duy Khánh |
01/04/2005 |
|
37 |
11A2 |
Dương Công Bình |
18/11/2005 |
|
38 |
11A3 |
Huỳnh Anh Dũng |
12/04/2005 |
|
39 |
11A2 |
Trần Hoài Giang |
17/11/2005 |
|
40 |
11A7 |
Nguyễn Duy Anh Tuấn |
04/11/2005 |
|
DANH SÁCH LỚP 12A3 NĂM 2022-2023 |
|
|
|
|
|
STT |
LỚP CŨ |
Họ tên |
Ngày sinh |
ghi chú |
1 |
11A3 |
Trần Thị Kim Anh |
05/01/2005 |
|
2 |
11A3 |
Điểu Thị Thanh Bình |
23/12/2005 |
|
3 |
11A3 |
Huỳnh Anh Dũng |
12/04/2005 |
|
4 |
11A3 |
Bùi Hải Đăng |
06/12/2005 |
|
5 |
11A3 |
Nguyễn Thị Hương Giang |
19/08/2005 |
|
6 |
11A3 |
Nguyễn Công Hậu |
27/07/2005 |
|
7 |
11A3 |
Dương Mạnh Hùng |
10/12/2005 |
|
8 |
11A3 |
Điểu Huy |
10/07/2005 |
|
9 |
11A3 |
Phạm Lê Tuấn Khanh |
26/08/2005 |
|
10 |
11A3 |
Phạm Nguyễn Minh Khôi |
05/04/2005 |
|
11 |
11A3 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
19/01/2005 |
|
12 |
11A3 |
Trần Văn Minh |
19/06/2005 |
|
13 |
11A3 |
Lê Thị Thanh Ngân |
18/08/2005 |
|
14 |
11A3 |
Điểu Trọng Nghĩa |
09/11/2005 |
|
15 |
11A3 |
Điểu Thị Quỳnh Nhi |
06/02/2004 |
|
16 |
11A3 |
Lê Tâm Như |
30/07/2005 |
|
17 |
11A3 |
Nguyễn Ngọc Minh Tâm |
09/12/2005 |
|
18 |
11A3 |
Điểu Thảo |
26/04/2004 |
|
19 |
11A3 |
Hoàng Thị Thanh Thảo |
07/08/2005 |
|
20 |
11A3 |
Thị Diễm Thu |
24/12/2004 |
|
21 |
11A3 |
Vũ Ngọc Anh Thư |
11/09/2005 |
|
22 |
11A3 |
Nguyễn Thị Xuân Tiên |
11/12/2005 |
|
23 |
11A3 |
Thị Bé Trai |
16/05/2005 |
|
24 |
11A3 |
Lê Văn Tuấn |
19/03/2005 |
|
25 |
11A3 |
Cao Văn Vũ |
07/05/2005 |
|
26 |
11A3 |
Cao Quốc Sinh |
26/02/2005 |
|
27 |
11A2 |
Tà Mông Li A |
20/09/2005 |
|
28 |
11A2 |
Trần Khả Hào |
18/06/2005 |
|
29 |
11A2 |
Nguyễn Trung Hậu |
24/04/2005 |
|
30 |
11A2 |
Tô Thế Lữ |
11/07/2005 |
|
31 |
11A3 |
Lê Văn Tuấn |
19/03/2005 |
|
DANH SÁCH LỚP 12A4 NĂM 2022-2023 |
|
|
|
|
|
STT |
LỚP CŨ |
Họ tên |
Ngày sinh |
ghi chú |
1 |
11A4 |
Đoàn Vũ An |
20/03/2005 |
|
2 |
11A4 |
Nguyễn Lâm Anh |
22/09/2005 |
|
3 |
11A4 |
Điểu Dương |
22/06/2005 |
|
4 |
11A4 |
Nguyễn Viết Xuân Đông |
10/06/2005 |
|
5 |
11A4 |
Nguyễn Hảo Hán |
22/08/2005 |
|
6 |
11A4 |
Nguyên Thị Hồng Hạnh |
18/09/2005 |
|
7 |
11A4 |
Nguyễn Thanh Hiếu |
19/03/2005 |
|
8 |
11A4 |
Thị Hương |
23/01/2005 |
|
9 |
11A4 |
Thị Hương |
16/04/2005 |
|
10 |
11A4 |
Nguyễn Thị Ngọc Linh |
01/10/2005 |
|
11 |
11A4 |
Nguyên Thành Lộc |
11/10/2005 |
|
12 |
11A4 |
Trần Đình Lợi |
09/06/2005 |
|
13 |
11A4 |
Trần Thị Phương Mai |
19/05/2005 |
|
14 |
11A4 |
Nguyễn Thị Hà My |
01/04/2005 |
|
15 |
11A4 |
Nguyễn Thành Nam |
27/09/2005 |
|
16 |
11A4 |
Hồ Thị Thanh Ngân |
17/05/2005 |
|
17 |
11A4 |
Lê Đoàn Quỳnh Ngọc |
27/12/2005 |
|
18 |
11A4 |
Lại Ngọc Quỳnh Như |
20/08/2005 |
|
19 |
11A4 |
Nguyễn Thị Chúc Phương |
09/12/2005 |
|
20 |
11A4 |
Thị Sinh |
26/03/2005 |
|
21 |
11A4 |
Nguyễn Đình Sơn |
03/04/2005 |
|
22 |
11A4 |
Nguyễn Thị Hùng Thảo |
08/11/2005 |
|
23 |
11A4 |
Lê Ngọc Thắng |
06/09/2005 |
|
24 |
11A4 |
Nguyễn Thị Minh Thư |
19/03/2005 |
|
25 |
11A4 |
Trần Văn Thanh Toàn |
19/12/2005 |
|
26 |
11A4 |
Nguyễn Tuấn Tú |
24/04/2005 |
|
27 |
11A4 |
Nguyễn Minh Vũ |
14/09/2005 |
|
28 |
11A4 |
Trương Hoàng Vũ |
15/05/2005 |
|
29 |
11A4 |
Nguyễn Thanh Vy |
20/10/2004 |
|
30 |
11A4 |
Lê Thi Như Ý |
18/08/2005 |
|
31 |
11A2 |
Trần Huy Hoàng |
08/09/2004 |
|
32 |
11A2 |
Trần Đức Ngọc |
09/07/2005 |
|
DANH SÁCH LỚP 12A5 NĂM 2022-2023 |
|
|
|
|
|
STT |
LỚP CŨ |
Họ tên |
Ngày sinh |
ghi chú |
1 |
11A5 |
Nguyễn Lan Anh |
27/04/2005 |
|
2 |
11A5 |
Phạm Thị Trâm Anh |
22/12/2005 |
|
3 |
11A5 |
Trần Quốc Bảo |
01/04/2005 |
|
4 |
11A5 |
Trần Thị Hồng Đào |
10/10/2005 |
|
5 |
11A5 |
Điểu Thanh Điền |
15/01/2005 |
|
6 |
11A5 |
Lê Thị Hiền |
17/07/2005 |
|
7 |
11A5 |
Thị Hỡi |
20/04/2005 |
|
8 |
11A5 |
Điểu Lâm |
19/01/2005 |
|
9 |
11A5 |
Nguyễn Hoàng Lâm |
12/06/2005 |
|
10 |
11A5 |
Trương Hoàng Long |
14/05/2005 |
|
11 |
11A5 |
Trần Thiện Lương |
01/03/2005 |
|
12 |
11A5 |
Điểu Hoàng Minh |
26/10/2005 |
|
13 |
11A5 |
Nguyễn Thị Diễm My |
03/09/2005 |
|
14 |
11A5 |
Trần Phước Mỹ |
24/05/2005 |
|
15 |
11A5 |
Dương Thị Kim Ngân |
03/12/2005 |
|
16 |
11A5 |
Phạm Hùng Nghĩa |
26/08/2005 |
|
17 |
11A5 |
Lê Thị Nguyệt |
22/07/2005 |
|
18 |
11A5 |
Đặng Thị Yến Nhi |
25/05/2005 |
|
19 |
11A5 |
Dương Tâm Tài Như |
20/10/2005 |
|
20 |
11A5 |
Trần Ngọc Thảo Quyên |
28/10/2005 |
|
21 |
11A5 |
Phan Ngọc Sang |
30/05/2004 |
|
22 |
11A5 |
Lê Văn Tâm |
02/01/2005 |
|
23 |
11A5 |
Nguyễn Lê Thành |
06/06/2005 |
|
24 |
11A5 |
Trần Thị Hồng Thảo |
08/08/2005 |
|
25 |
11A5 |
Lê Thị Cẩm Tiên |
14/09/2005 |
|
26 |
11A5 |
Điểu Tuấn |
17/08/2004 |
|
27 |
11A5 |
Nguyễn Hợp Tuyển |
17/06/2005 |
|
28 |
11A7 |
Nguyễn Thế Vũ |
28/10/2005 |
|
29 |
11A7 |
Nguyễn Hoàng Phúc |
23/03/2005 |
|
30 |
11A7 |
Phạm Ngọc Như Quỳnh |
27/05/2005 |
|
31 |
11A7 |
Phạm Anh Tuấn |
16/01/2005 |
|
DANH SÁCH LỚP 12A6 NĂM 2022-2023 |
|
|
|
|
|
STT |
LỚP CŨ |
Họ tên |
Ngày sinh |
ghi chú |
1 |
11A6 |
Huỳnh Quốc Bảo |
01/02/2004 |
|
2 |
11A6 |
Nguyễn Thị Hà Anh |
14/09/2005 |
|
3 |
11A6 |
Đoàn Gia Bảo |
19/12/2005 |
|
4 |
11A6 |
Trần Phạm Thanh Bình |
17/03/2005 |
|
5 |
11A6 |
Điểu A Đam |
25/04/2005 |
|
6 |
11A6 |
Điểu Giăng |
20/12/2003 |
|
7 |
11A6 |
Nguyễn Minh Thu Hiền |
30/06/2005 |
|
8 |
11A6 |
Điểu Hiếu |
19/11/2004 |
|
9 |
11A6 |
Nguyễn Văn Hiếu |
19/06/2005 |
|
10 |
11A6 |
Điểu Hòa |
05/02/2005 |
|
11 |
11A6 |
Ngô Huy Hoàng |
05/10/2005 |
|
12 |
11A6 |
Lưu Thị Tuyết Huệ |
16/10/2005 |
|
13 |
11A6 |
Nguyễn Quốc Huy |
08/03/2005 |
|
14 |
11A6 |
Lê Thị Phương Linh |
03/10/2005 |
|
15 |
11A6 |
Thị Loan |
29/12/2005 |
|
16 |
11A6 |
Phạm Thị Kim Lực |
15/11/2005 |
|
17 |
11A6 |
Nguyễn Thị Trúc Ly |
07/11/2004 |
|
18 |
11A6 |
Võ Thị Hồng Mai |
28/02/2005 |
|
19 |
11A6 |
Bùi Công Minh |
22/12/2005 |
|
20 |
11A6 |
Thị Kim Ngân |
09/11/2005 |
|
21 |
11A6 |
Nguyễn Thị Thùy Nhung |
19/11/2005 |
|
22 |
11A6 |
Điểu Phen |
06/03/2005 |
|
23 |
11A6 |
Hoàng Nhất Phong |
23/05/2005 |
|
24 |
11A6 |
Võ Ngô Hồng Phượng |
01/07/2005 |
|
25 |
11A6 |
Nguyễn Thanh Thảo |
17/05/2005 |
|
26 |
11A6 |
Nguyễn Hữu Thắng |
04/04/2004 |
|
27 |
11A6 |
Điểu Thị Thúy |
16/02/2005 |
|
28 |
11A6 |
Nguyễn Thị Tri Thức |
14/02/2005 |
|
29 |
11A6 |
Hồ Quang Tính |
31/01/2005 |
|
30 |
11A6 |
Phan Quốc Trí |
20/11/2005 |
|
31 |
11A6 |
Nguyễn Anh Vũ |
08/11/2005 |
|
32 |
11A6 |
Võ Nguyễn Khánh Vương |
06/02/2005 |
|
DANH SÁCH LỚP 12A7 NĂM 2022-2023 |
|
|
|
|
|
STT |
LỚP CŨ |
Họ tên |
Ngày sinh |
ghi chú |
1 |
11A7 |
Nguyễn Thị Ngọc Anh |
24/04/2005 |
|
2 |
11A7 |
Phạm Lê Thành Công |
16/10/2005 |
|
3 |
11A7 |
Nguyễn Thị Mỹ Duyên |
31/08/2005 |
|
4 |
11A7 |
Tạ Huy Hiếu |
27/08/2005 |
|
5 |
11A7 |
Lê Nguyễn Kim Huệ |
06/10/2005 |
|
6 |
11A7 |
Nguyễn Thanh Hùng |
07/10/2004 |
|
7 |
11A7 |
Lê Thị Mai Hương |
14/01/2005 |
|
8 |
11A7 |
Nguyễn Việt Hoàng |
13/10/2005 |
|
9 |
11A7 |
Nguyễn Nữ Vỹ Lâm |
27/09/2005 |
|
10 |
11A7 |
Thị Lany |
26/03/2005 |
|
11 |
11A7 |
Vũ Thị Ngọc Mai |
03/02/2005 |
|
12 |
11A7 |
Dư Thị Thanh Minh |
10/03/2005 |
|
13 |
11A7 |
Lương Văn Nam |
06/06/2005 |
|
14 |
11A7 |
Phạm Quách Kỳ Nam |
21/05/2005 |
|
15 |
11A7 |
Nguyễn Phạm Thị Kim Ngân |
17/03/2005 |
|
16 |
11A7 |
Điểu Sa Ram |
10/12/2004 |
|
17 |
11A7 |
Trần Thụy My |
12/03/2005 |
|
18 |
11A7 |
Lê Thị Thu Thảo |
17/09/2005 |
|
19 |
11A7 |
Nguyễn Thị Hoàng Thơ |
01/03/2005 |
|
20 |
11A7 |
Nguyễn Thanh Nhã |
09/01/2005 |
|
21 |
11A7 |
Vũ Thị Thơm |
10/09/2004 |
|
22 |
11A7 |
Võ Thị Thuận |
05/08/2004 |
|
23 |
11A7 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
28/07/2005 |
|
24 |
11A7 |
Nguyễn Thị Thủy Tiên |
31/05/2005 |
|
25 |
11A7 |
Lê Thu Trang |
29/06/2005 |
|
26 |
11A7 |
Đỗ Thị Bảo Trâm |
10/09/2005 |
|
27 |
11A7 |
Đỗ Thị Mai Thương |
04/09/2005 |
|
28 |
11A7 |
Nguyễn Thị Mộng Tuyền |
24/01/2005 |
|
29 |
11A7 |
Phạm Thị Như Tuyền |
12/12/2005 |
|
30 |
11A7 |
Tiêu Anh Vũ |
19/01/2005 |
|
31 |
11A7 |
Phan Thế Vĩnh |
19/09/2005 |
|
DANH SÁCH LỚP 11A1 NĂM 2022-2023 |
|
|
|
|
|
STT |
LỚP CŨ |
Họ tên |
Ngày sinh |
ghi chú |
1 |
10A1 |
Trương Thị Trà My |
01/01/2005 |
|
2 |
10A1 |
Nguyễn Thị Thanh Ngọc |
14/09/2006 |
|
3 |
10A1 |
Phạm Minh Duy |
10/03/2006 |
|
4 |
10A1 |
Phạm Đỗ Anh Đức |
04/07/2006 |
|
5 |
CBL |
Hồ Thị Mỹ Ngọc |
11/05/2006 |
|
6 |
10A1 |
Bồ Thị Thảo Duyên |
16/11/2006 |
|
7 |
10A1 |
Lê Quốc Hùng |
26/02/2006 |
|
8 |
10A1 |
Ngô Thanh Trúc |
01/09/2006 |
|
9 |
10A1 |
Vũ Thị Hoài An |
05/01/2006 |
|
10 |
10A1 |
Đoàn Thị Thanh Hiền |
08/01/2006 |
|
11 |
10A1 |
Lê Hữu Hoàng |
15/12/2006 |
|
12 |
10A1 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
17/12/2006 |
|
13 |
10A1 |
Đỗ Kim Tỷ |
16/11/2006 |
|
14 |
10A7 |
Nguyễn Phạm Thanh Ngân |
05/03/2006 |
|
15 |
10A1 |
Nguyễn Thị Trà My |
14/07/2006 |
|
16 |
10A1 |
Nguyễn Thị Ngọc Yến |
11/11/2006 |
|
17 |
10A1 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
08/11/2006 |
|
18 |
10A1 |
Ngô Thanh Tâm |
07/05/2006 |
|
19 |
10A1 |
Đinh Quang Trường |
06/04/2006 |
|
20 |
10A1 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
12/08/2006 |
|
21 |
10A1 |
Vũ Thị Ngọc Bích |
12/04/2006 |
|
22 |
10A1 |
Trần Thị Như Ngọc |
19/11/2006 |
|
23 |
10A1 |
Lê Đăng Trí |
18/07/2006 |
|
24 |
10A1 |
Bùi Thị Ngọc Trinh |
05/08/2006 |
|
25 |
10A1 |
Nguyễn Đỗ Minh Duy |
25/02/2006 |
|
26 |
10A1 |
Lê Quỳnh Anh |
07/06/2006 |
|
27 |
10A1 |
Đỗ Như Quỳnh |
17/09/2006 |
|
28 |
10A1 |
Đỗ Thị Tâm |
16/08/2006 |
|
29 |
10A1 |
Lê Hoàng Bảo Ngọc |
13/09/2006 |
|
30 |
10A1 |
Trần Thị Siêu Ken |
28/04/2006 |
|
31 |
10A1 |
Nguyễn Thị Thúy Ngân |
04/05/2006 |
|
32 |
10A1 |
Mai Thị Diễm Quỳnh |
11/08/2006 |
|
33 |
10A1 |
Nguyển Lê Anh Thi |
06/03/2006 |
|
34 |
10A1 |
Phạm Thị Thùy Trang |
11/02/2006 |
|
35 |
10A1 |
Trần Thị Hồng Yến |
17/04/2006 |
|
36 |
10A1 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
15/02/2006 |
|
DANH SÁCH LỚP 11A2 NĂM 2022-2023 |
|
|
|
|
|
STT |
LỚP CŨ |
Họ tên |
Ngày sinh |
ghi chú |
1 |
10A2 |
Lê Ngọc Bình |
15/10/2006 |
|
2 |
10A2 |
Thị Mi Canh |
01/11/2006 |
|
3 |
10A2 |
Nguyễn Thị Mỹ Duyên |
09/06/2006 |
|
4 |
10A2 |
Chung Lê Minh Dương |
27/02/2006 |
|
5 |
10A2 |
Vũ Minh Hậu |
20/02/2006 |
|
6 |
10A2 |
Điểu Hùng |
05/04/2006 |
|
7 |
10A2 |
Điểu Phước Hùng |
26/05/2006 |
|
8 |
10A2 |
Đinh Thị Thu Huyền |
22/12/2006 |
|
9 |
10A2 |
Phạm Anh Khải |
20/07/2005 |
|
10 |
10A2 |
Điểu Khang |
08/12/2006 |
|
11 |
10A2 |
Điểu Minh Vương Khang |
14/12/2006 |
|
12 |
10A2 |
Nguyễn Văn Kiệt |
26/12/2006 |
|
13 |
10A2 |
Nguyễn Thị Hoàng Lan |
14/11/2006 |
|
14 |
10A2 |
Thị Đa Len |
16/07/2006 |
|
15 |
10A2 |
Mai Hoàng Long |
19/03/2006 |
|
16 |
10A2 |
Đặng Thị Cẩm Ly |
23/07/2006 |
|
17 |
10A2 |
Nguyễn Tấn Minh |
13/07/2006 |
|
18 |
10A2 |
Cao Nguyễn Xương Nhi |
18/03/2006 |
|
19 |
10A2 |
Nguyễn Thị Yến Nhi |
02/01/2006 |
|
20 |
10A2 |
Nguyễn Cường Phong |
21/02/2005 |
|
21 |
10A2 |
Bùi Hoàng Phúc |
27/03/2006 |
|
22 |
10A2 |
Trương Văn Phúc |
14/11/2006 |
|
23 |
10A2 |
Nguyễn Hồng Quyên |
28/10/2006 |
|
24 |
10A2 |
Võ Thị Diễm Quỳnh |
29/11/2006 |
|
25 |
10A2 |
Nguyễn Thanh Bảo Sang |
23/10/2006 |
|
26 |
10A2 |
Đào Thị Mỹ Tâm |
20/02/2006 |
|
27 |
10A2 |
Nguyễn Văn Thành |
06/05/2006 |
|
28 |
10A2 |
Trần Hữu Thắng |
27/05/2006 |
|
29 |
10A2 |
Lê Anh Thư |
07/07/2006 |
|
30 |
10A2 |
Lê Hoàng Anh Thư |
12/12/2006 |
|
31 |
10A2 |
Trần Ngọc Bảo Trâm |
07/01/2006 |
|
32 |
10A2 |
Điểu Hoàng Trí |
03/08/2005 |
|
33 |
10A2 |
Trần Thanh Trúc |
12/03/2006 |
|
34 |
10A2 |
Nguyễn Thanh Tùng |
24/11/2006 |
|
35 |
10A2 |
Nguyễn Thúy Vy |
21/09/2006 |
|
DANH SÁCH LỚP 11A3 NĂM 2022-2023 |
|
|
|
|
|
STT |
LỚP CŨ |
Họ tên |
Ngày sinh |
ghi chú |
1 |
10A3 |
Đỗ Thị Thanh An |
18/02/2006 |
|
2 |
10A3 |
Vũ Bảo Anh |
09/10/2006 |
|
3 |
10A3 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
24/05/2006 |
|
4 |
10A3 |
Điểu Dĩnh |
05/05/2006 |
|
5 |
10A3 |
Lê Anh Dũng |
28/02/2006 |
|
6 |
10A3 |
Nguyễn Hoàng Duy |
31/05/2006 |
|
7 |
10A3 |
Lê Khắc Hậu |
16/01/2006 |
|
8 |
10A3 |
Nguyễn Hoàng Quý Hiền |
19/04/2006 |
|
9 |
10A3 |
Nguyễn Thanh Hòa |
11/03/2006 |
|
10 |
10A3 |
Ngô Văn Hùng |
11/08/2006 |
|
11 |
10A3 |
Phù Ngọc Huyền |
28/11/2006 |
|
12 |
10A3 |
Đỗ Đặng Lan Hương |
10/09/2006 |
|
13 |
10A3 |
Thị Hương |
02/01/2006 |
|
14 |
10A3 |
Nguyễn Xuân Lý Khoa |
19/10/2006 |
|
15 |
10A3 |
Lê Thị Mai |
17/06/2006 |
|
16 |
10A3 |
Nguyễn Thị Thảo Ngân |
15/03/2006 |
|
17 |
10A3 |
Lê Ngọc Trinh Nguyên |
19/01/2006 |
|
18 |
10A3 |
Lê Nguyên Phong Nhã |
23/05/2006 |
|
19 |
10A3 |
Nguyễn Tấn Nhật |
18/12/2005 |
|
20 |
10A3 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
10/06/2006 |
|
21 |
10A3 |
Nguyễn Văn Thắng |
30/11/2005 |
|
22 |
10A3 |
Lê Thị Thời |
09/01/2006 |
|
23 |
10A3 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
24/07/2006 |
|
24 |
10A3 |
Nguyễn Phạm Quỳnh Trang |
11/07/2006 |
|
25 |
10A3 |
Nguyễn Thị Mai Trâm |
03/02/2006 |
|
26 |
10A3 |
Trần Minh Tuấn |
19/03/2006 |
|
27 |
10A3 |
Đinh Văn Vũ |
26/09/2006 |
|
28 |
10A3 |
Trịnh Phạm Tường Vy |
19/12/2006 |
|
29 |
10A3 |
Phạm Hoàng Ngọc Yến |
05/09/2006 |
|
30 |
10A7 |
Nguyễn Văn Minh |
09/11/2006 |
|
31 |
10A7 |
Hồ Thị Thu Thảo |
23/07/2006 |
|
32 |
10A7 |
Phạm Huỳnh Thu Trang |
14/01/2006 |
|
33 |
10A7 |
Nguyễn Thị Ngọc Tú |
19/09/2006 |
|
34 |
10A7 |
La Ngọc Sơn |
14/05/2006 |
|
DANH SÁCH LỚP 11A4 NĂM 2022-2023 |
|
|
|
|
|
STT |
LỚP CŨ |
Họ tên |
Ngày sinh |
ghi chú |
1 |
10A4 |
Đoàn Bình An |
10/03/2006 |
|
2 |
10A4 |
Ngô Thành An |
17/02/2006 |
|
3 |
10A4 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
11/08/2006 |
|
4 |
10A4 |
Nguyễn Lương Thiên Bảo |
25/03/2006 |
|
5 |
10A4 |
Nguyễn Trung Dũng |
31/08/2006 |
|
6 |
10A4 |
Thị Duyên |
17/07/2006 |
|
7 |
10A4 |
Nguyễn Xuân Dưa |
21/07/2005 |
|
8 |
10A4 |
Lương Thị Hạnh |
02/09/2006 |
|
9 |
10A4 |
Thị Cẩm Hiếu |
21/08/2006 |
|
10 |
10A4 |
Hoàng Việt Hùng |
09/10/2006 |
|
11 |
10A4 |
Cao Thị Minh Hương |
23/02/2006 |
|
12 |
10A4 |
Thị Anh Jri |
11/06/2006 |
|
13 |
10A4 |
Điểu Anh Kiệt |
27/10/2006 |
|
14 |
10A4 |
Vương Anh Kiệt |
02/11/2006 |
|
15 |
10A4 |
Đỗ Tấn Lộc |
08/01/2006 |
|
16 |
10A4 |
Cao Ngọc Luân |
11/07/2005 |
|
17 |
10A4 |
Trần Hưng Nam |
07/05/2006 |
|
18 |
10A4 |
Lê Bảo Ngân |
22/04/2006 |
|
19 |
10A4 |
Hồ Chí Nghĩa |
12/10/2006 |
|
20 |
10A4 |
Hồ Thị Thanh Nhàn |
29/10/2006 |
|
21 |
10A4 |
Mai Thị Tuyết Nhi |
29/09/2006 |
|
22 |
10A4 |
Nguyễn Thị Tuyết Như |
14/06/2006 |
|
23 |
10A4 |
Lê Huy Phong |
10/01/2006 |
|
24 |
10A4 |
Trần Thị Thanh Thảo |
31/07/2006 |
|
25 |
10A4 |
Điểu Thịnh |
18/12/2006 |
|
26 |
10A4 |
Nguyễn Thị Minh Thủy |
16/04/2006 |
|
27 |
10A4 |
Phạm Võ Thanh Trúc |
14/03/2006 |
|
28 |
10A4 |
Lê Thành Trung |
03/12/2006 |
|
29 |
10A4 |
Lê Thanh Tuấn |
07/12/2006 |
|
30 |
10A4 |
Lương Thế Vinh |
05/03/2006 |
|
31 |
10A4 |
Nguyễn Thị Yến Vy |
24/01/2006 |
|
32 |
10A4 |
Trần Thị Như Ý |
31/10/2006 |
|
33 |
10A4 |
Đinh Thị Vinh |
22/10/2005 |
|
34 |
10A7 |
Nguyễn Thị Thu Vân |
19/08/2006 |
|
35 |
10A7 |
Thị Thảo Linh |
12/03/2006 |
|
36 |
10A7 |
Lê Thị Hồng Thắm |
22/10/2006 |
|
37 |
10A7 |
Thị Thư |
05/01/2006 |
|
DANH SÁCH LỚP 11A5 NĂM 2022-2023 |
|
|
|
|
|
STT |
LỚP CŨ |
Họ tên |
Ngày sinh |
ghi chú |
1 |
10A5 |
Thị Bé Duyên |
17/04/2006 |
|
2 |
10A5 |
Phạm Đình Dương |
28/04/2006 |
|
3 |
10A5 |
Trần Hoàng Giang |
27/09/2006 |
|
4 |
10A5 |
Nguyễn Phạm Thanh Hân |
14/01/2006 |
|
5 |
10A5 |
Lê Thị Thanh Hiền |
12/03/2006 |
|
6 |
10A5 |
Phan Thị Hồng |
06/03/2006 |
|
7 |
10A5 |
Nguyễn Thị Lan Hương |
03/11/2006 |
|
8 |
10A5 |
Hồ Thị Mai Hương |
13/05/2006 |
|
9 |
10A5 |
Hà Thị Thanh Lam |
05/01/2006 |
|
10 |
10A5 |
Đỗ Thị Thùy Linh |
11/06/2006 |
|
11 |
10A5 |
Nguyễn Thị Ánh Linh |
02/06/2006 |
|
12 |
10A5 |
Nguyễn Duy Nam |
12/07/2006 |
|
13 |
10A5 |
Chu Nguyễn Hồng Ngọc |
13/06/2006 |
|
14 |
10A5 |
Thị Bảo Như |
01/08/2006 |
|
15 |
10A5 |
Thị Thúy Oanh |
02/02/2006 |
|
16 |
10A5 |
Điểu Thanh Phong |
21/09/2005 |
|
17 |
10A5 |
Nguyễn Văn Phong |
25/06/2006 |
|
18 |
10A5 |
Trần Vinh Quang |
13/10/2006 |
|
19 |
10A5 |
Lê Văn Hồ Quân |
28/08/2006 |
|
20 |
10A5 |
Trần Trung Quốc |
10/01/2006 |
|
21 |
10A5 |
Nguyễn Xuân Thành |
25/08/2006 |
|
22 |
10A5 |
N |